Màn hình LED P3.91 ngoài trời là sự kết hợp hoàn hảo giữa độ phân giải cao và khả năng chống thời tiết, vượt trội chỉ sau màn hình LED P3. Với khả năng chống mưa, nắng và khả năng hiển thị ổn định, nó là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời đa dạng.
Dự án lắp đặt màn hình LED sân khấu ngoài trời tại Hội Chợ của DX Events
Tính Năng Nổi Bật
- Độ phân giải lớn, màu sắc rộng ≥16.7 triệu màu ≤218.000 tỷ màu, độ sáng > 7000mcd.
- Màn hình tự động điều chỉnh hình ảnh, phù hợp với ánh sáng môi trường, đảm bảo hình ảnh luôn sắc nét.
- Mật độ điểm ảnh ≥65.400 dots/m2, mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời với độ tương phản phù hợp.
Thông Số Chi Tiết:
STT | Nội Dung | Yêu Cầu |
---|---|---|
1 | Khung vỏ bảng | - Khung thép mạ kẽm, cánh cửa thép, chống mưa, nắng, ẩm. |
- Bảo vệ: IP 65, chống sét, đoản mạch, điện yếu. | ||
2 | Kích thước module | 250mm x 250mm. |
3 | Kích thước cabin LED | 500mm×500mm×80mm. |
4 | Trọng lượng cabin | ≤ 36Kg. |
5 | Độ phân giải | 64 x 64 (pixel). |
6 | Số bóng LED/ điểm ảnh (pixel) | 3 bóng Led/ điểm ảnh (1R + 1G + 1B). |
7 | Mật độ điểm ảnh/m2 | ≥65.400 dots. |
8 | Tổng số bóng led/m2 | ≥ 196.200 bóng LED/m2. |
9 | Khoảng cách điểm ảnh (Pitch) | Pitch 3,91mm. |
10 | Cường độ sáng | > 7000mcd. |
11 | Nguồn điện | - Sử dụng nguồn điện chuyên dụng 5V. |
- Loại nguồn Power switching supply. | ||
- Nguồn điện vào 220V, ra 5V. | ||
12 | Số màu tối thiểu hiển thị được | ≥16.7 triệu màu ≤218.000 tỷ màu. |
13 | Góc nhìn (viewing angle) | ≥140° (nhìn ngang), ≥90° (nhìn từ dưới lên). |
14 | Số điểm không điều khiển được | ≤ 0.1%o. |
15 | Chế độ điều khiển | Đồng bộ dữ liệu (Synchronous). |
16 | Hệ thống điều khiển | Card Fullcolor. |
17 | Tuổi thọ LED | ≥100.000 giờ. |
18 | Công suất nguồn cấp trung bình | 450w/m2. |
19 | Môi trường làm việc | Độ ẩm: 10% ÷ 90% RH, Nhiệt độ: -10°C ÷ 70°C. |
20 | Khoảng cách nhìn rõ | 8m đến 300m. |
21 | Thời gian màn hình nên hoạt động trong 1 ngày | 8h – 12h. |
22 | Tần số khung | 60HZ. |
23 | Tần số quét | 32S. |
24 | Điều khiển | Chủng loại Module LED 16 Bit 216. |
25 | Kích thước điều khiển tối đa | ≥2048 x 1024 pixel. |
26 | Cấp độ điều khiển độ sáng | ≥100 mức. |
Ứng Dụng:
- Sân khấu tiệc cưới, ca nhạc, nghệ thuật.
- Màn hình quảng cáo ngoại trời.
- Màn hình trình chiếu tại các bến xe, sân bay, nhà ga.
- Sự kiện hội nghị ngoại trời và nhiều ứng dụng khác.
Lưu ý: Đơn giá/m2